DANH  TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TOÀN VĂN CHUYÊN NGÀNH CAO SU

 

STT

Số hiệu TC

Tên tiêu chuẩn

Số trang

1

TCVN 1592-87

Cao su. Yêu cầu chung khi thử

3

2

TCVN 1594-87

Cao su. Xác định lượng mài ṃn theo phương pháp acron

2

3

TCVN 1595-88

Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore)A

3

4

TCVN 1596-88

Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội

3

5

TCVN 1597-87

Cao su. Phương pháp xác định độ bền rách

2

6

TCVN 2229-77

Cao su. Phương pháp xác định hệ số già hóa

3

7

TCVN 2752-78

Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng

5

8

TCVN 3769-04

Cao su thiên nhiên SVR. Quy định kỹ thuật

8

9

TCVN 3975-84

Cao su. Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam

2

10

TCVN 3976-91

Cao su. Phương pháp xác định khối lượng riêng

5

11

TCVN 4509-88

Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng

2

12

TCVN 4856-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định trị số KOH

8

13

TCVN 4857-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định độ kiềm

5

14

TCVN 4858-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định hàm lượng cao su khô

6

15

TCVN 4859-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định độ nhớt

6

16

TCVN 4860-97

Cao su chất dẻo. Các loại latex cao su polyme phân tán. Xác định độ pH

9

17

TCVN 4861-89

Cao su thiên nhiên thô. Lấy mẫu

4

18

TCVN 4862-89

Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy tŕ độ dẻo

5

19

TCVN 4863-89

Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi

6

20

TCVN 4865-89

Cao su. Xác định độ tro

8

21

TCVN 4866-89

Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng

8

22

TCVN 4867-89

Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem

8

23

TCVN 4868-89

Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho

4

24

TCVN 5320-91

Cao su. Phương pháp xác định độ biến dạng khi nén trong điều kiện độ biến dạng không đổi

5

25

TCVN 5321-91

Cao su. Phương pháp xác định giới hạn gịn nhiệt

7

26

TCVN 5363-91

Cao su. Xác định lượng mài ṃn theo phương pháp lăn

12

27

TCVN 6086-95

Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu chuẩn bị mẫu thử

8

28

TCVN 6087-95

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro

4

29

TCVN 6088-95

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bay hơi

4

30

TCVN 6089-95

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn

7

31

TCVN 6090-95

Cao su thiên nhiên. Xác định độ nhớt Mooney

6

32

TCVN 6091-95

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ

6

33

TCVN 6092-95

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) chỉ số duy tŕ độ dẻo (PRI)

6

34

TCVN 6093-95

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

6

35

TCVN 6094-95

Cao su thiên nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động

12

36

TCVN 6314-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

6

37

TCVN 6316-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định tính ổn định học

6

38

TCVN 6318-97

Cao su latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ

9

39

TCVN 6319-97

Các loại cao su latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp hấp thụ quang phổ của natri periođat

8

40

TCVN 6320-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định hàm lượng cặn

5

41

TCVN 6321-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi

7

42

TCVN 6322-97

Latex cao su thiên nhiên đặc. Xác định hàm lượng axit boric

5

43

TCVN 6323-97

Cao su thiên nhiên các loại latex. hiệu tên gọi

8

44

TCVN 2752:2008

Cao su lưu hóaXác định mức độ tác động của các chất lỏng

23