DANH TIÊU CHUẨN VIỆT
STT |
Số hiệu
TC |
Tên tiêu chuẩn |
Số trang |
1 |
Cao su. Yêu
cầu chung khi thử cơ lư |
3 |
|
2 |
Cao su. Xác
định lượng
mài ṃn theo phương pháp acron |
2 |
|
3 |
Cao su. Phương
pháp xác định độ cứng So(Shore)A |
3 |
|
4 |
Cao su. Phương
pháp xác định độ bền kết dính nội |
3 |
|
5 |
Cao su. Phương
pháp xác định độ bền xé rách |
2 |
|
6 |
Cao su. Phương
pháp xác định hệ số già hóa |
3 |
|
7 |
Cao su. Phương
pháp xác định độ trương nở trong các chất
lỏng |
5 |
|
8 |
Cao su thiên
nhiên SVR. Quy định kỹ thuật |
8 |
|
9 |
Cao su. Phương
pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ
dẻo Uyliam |
2 |
|
10 |
Cao su. Phương
pháp xác định khối lượng riêng |
5 |
|
11 |
Cao su. Phương
pháp xác định độ bền khi kéo căng |
2 |
|
12 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH |
8 |
|
13 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm |
5 |
|
14 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô |
6 |
|
15 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt |
6 |
|
16 |
Cao su và
chất dẻo. Các loại latex cao su và
polyme phân tán. Xác định
độ pH |
9 |
|
17 |
Cao su thiên
nhiên thô. Lấy mẫu |
4 |
|
18 |
Mủ cao su
thiên nhiên khô. Xác định
chỉ số duy tŕ độ
dẻo |
5 |
|
19 |
Cao su thô.
Xác định hàm lượng dễ bay hơi |
6 |
|
20 |
Cao su. Xác
định độ
tro |
8 |
|
21 |
Cao su lưu
hóa. Xác định khối lượng riêng |
8 |
|
22 |
Cao su lưu
hóa. Xác định độ bám dính với
kim loại. Phương pháp một tem |
8 |
|
23 |
Cao su lưu
hóa. Hướng dẫn xếp kho |
4 |
|
24 |
Cao su. Phương
pháp xác định độ biến dạng dư khi nén
trong điều kiện độ biến dạng không đổi |
5 |
|
25 |
Cao su. Phương
pháp xác định giới hạn gịn nhiệt |
7 |
|
26 |
Cao su. Xác
định lượng
mài ṃn theo phương pháp lăn |
12 |
|
27 |
Cao su thiên
nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử |
8 |
|
28 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định hàm lượng tro |
4 |
|
29 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định hàm lượng chất bay
hơi |
4 |
|
30 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn |
7 |
|
31 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định độ nhớt Mooney |
6 |
|
32 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ |
6 |
|
33 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định độ dẻo đầu ( |
6 |
|
34 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định chỉ số màu |
6 |
|
35 |
Cao su thiên
nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động |
12 |
|
36 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được
bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật |
6 |
|
37 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định tính ổn định cơ học |
6 |
|
38 |
Cao su và
latex. Xác định
hàm lượng đồng. Phương
pháp quang phổ |
9 |
|
39 |
Các loại cao
su và latex cao su. Xác
định hàm lượng mangan. Phương pháp hấp thụ quang phổ của natri periođat |
8 |
|
40 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn |
5 |
|
41 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi |
7 |
|
42 |
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric |
5 |
|
43 |
Cao su thiên
nhiên và các loại latex. Kư hiệu và tên gọi
|
8 |
|
44 |
Cao su lưu
hóa – Xác định mức độ tác động của các chất lỏng |
23 |