DANH MỤC TIÊU CHUẨN
VIỆT
CHUYÊN NGÀNH HOÁ
MỸ PHẨM
STT |
SỐ
HIỆU TIÊU CHUẨN |
NHAN
ĐỀ |
SỐ
TRANG |
1 |
Xà
pḥng bánh. Phương pháp thử |
21 |
|
2 |
Xà
pḥng tắm dạng bánh. Yêu cầu kỹ thuật |
3 |
|
3 |
Xà
pḥng giặt dạng bánh. Yêu cầu kỹ thuật |
3 |
|
4 |
Xà
pḥng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng |
3 |
|
5 |
Chất
tẩy rửa tổng hợp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng |
2 |
|
6 |
Chất
hoạt động
bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia
mẫu |
11 |
|
7 |
Chất
hoạt động
bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động
anion bằng phương
pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp |
12 |
|
8 |
Chất
hoạt động
bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy
phân được
trong điều kiện axit |
7 |
|
9 |
Chất
hoạt động
bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định
độ co của
sợi bông |
10 |
|
10 |
Chất
tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH) |
4 |
|
11 |
Chất
tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt |
4 |
|
12 |
Chất
tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định độ xốp riêng |
9 |
|
13 |
Chất
tẩy rửa tổng hợp chứa enzym. Phương pháp xác định hoạt độ
protein |
6 |
|
14 |
Bột
giặt. Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén
chặt |
6 |
|
15 |
Bột
giặt. Xác định tổng hàm lượng photpho (V)oxit.
Phương pháp khối lượng quinolin photpho molipdat |
6 |
|
16 |
Bột
giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt
tính. Phương pháp chuẩn độ |
6 |
|
17 |
Xà
pḥng và chất tẩy rửa. Lấy mẫu trong sản xuất |
17 |
|
18 |
Xà
pḥng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương
pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt |
9 |
|
19 |
Xà
pḥng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương
pháp xác định hàm lượng clorua |
4 |
|
20 |
Xà
pḥng gội đầu và tắm (SAMPUN)dạng
lỏng. Phương
pháp xác định hàm lượng sunfat |
6 |
|
21 |
Thuốc
nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô |
4 |
|
22 |
Bột
giặt tổng hợp gia dụng |
13 |
|
23 |
Kem
đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
14 |
|
24 |
Kem
đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
3 |
|
25 |
Chất
hoạt động
bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung b́nh bằng sắc kư khí lỏng |
13 |
|
26 |
Chất
hoạt động
bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng |
20 |
|
27 |
Phương
pháp thử độ phân huỷ sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp |
12 |
|
28 |
Kem
giặt tổng hợp gia dụng |
13 |
|
29 |
Nước
rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp |
13 |
|
30 |
Nước
gội đầu |
26 |
|
31 |
Chất
hoạt động
bề mặt. Phân loại đơn giản |
17 |