DANH MỤC TIÊU CHUẨN TOÀN
VĂN ISO 9000 VỀ QUẢN LƯ CHẤT LƯỢNG
STT |
Số
hiệu tiêu chuẩn |
Tiêu
đề |
Năm
ban hành |
Số
trang |
1 |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints
handling in organizations -Quản lư chất lượng - Sự
thoả măn khách hàng - Hướng dẫn xử lư khiếu
lại trong tổ chức |
2004-07-00 |
23 |
|
2 |
Quality management systems -- Guidelines for quality plans - Hệ
thống quản lư chất lượng - Hướng dẫn
đối với các kế hoạch chất lượng |
2005 |
30 |
|
3 |
Quality management systems - Guidelines for quality management
in projects -Hệ thống quản lư chất lượng -
Hướng dẫn quản lư chất lượng trong
các dự án |
2003-06-00 |
32 |
|
4 |
Quality management systems - Guidelines for configuration
management - Hệ thống quản lư chất lượng -
Hướng dẫn đối với việc quản lư
về mặt cấu trúc |
2003-06-00 |
10 |
|
5 |
Measurement management systems - Requirements for measurement
processes and measuring equipment - Hệ thống quản lư
đo lường - Yêu cầu đối với quá tŕnh
đo và thiết bị đo |
2003-04-00 |
19 |
|
6 |
Quality management - Guidelines for training - Quản lư chất
lượng - Hướng dẫn về đào tạo |
1999-12-00 |
14 |
|
7 |
Guidelines for the selection of quality management system
consultants and use of their services -Hướng dẫn lựa
chọn các nhà tư vấn hệ thống quản lư chất
lượng và việc sử dụng các dịch vụ của
họ |
2005-01-00 |
13 |
|
8 |
Mechanical vibration and shock - Vibration of stationary
structures - Specific requirements for quality management in measurement and
evaluation of vibration - Rung và giật cơ học - Rung của
kết cấu tĩnh - Yêu cầu cụ thể đối
với quản lư chất lượng trong phép đo và
đánh giá rung |
2000-09-00 |
8 |
|
9 |
Guidelines on the application of ISO 9001:2000 for the food and
drink industry - Hướng dẫn áp dụng ISO 9001:2000
đối với công nghiệp thực phẩm và đồ
uống |
2001-11-00 |
35 |
|
10 |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing
- Hướng dẫn đối với đánh giá hệ
thống quản lư chất lượng và môi trường |
2002-10-00 |
31 |
|
11 |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary - Hệ
thống quản lư chất lượng - Các nguyên tắc và thuật ngữ |
2005 |
38 |
|
12 |
Quality management systems - Requirements - Hệ thống
quản lư chất lượng - Các yêu cầu |
2000-12-00 |
23 |
|
13 |
Quality managment systems - Guidelines for performance
improvements - Hệ thống quản lư chất lượng
- Hướng dẫn cải tiến năng suất |
2000-12-00 |
56 |
|
14 |
General requirements for the competence of reference material producers
- Yêu cầu chung về khả năng cạnh tranh của
các nhà sản xuất nguyên liệu liên quan |
2000-00-00 |
22 |
|
15 |
General requirements for the competence of reference material
producers; Technical Corrigendum 1 - Yêu cầu chung về khả
năng cạnh tranh của các nhà sản xuất nguyên vật
liệu liên quan; Bản đính chính kỹ thuật 1 |
2003-11-00 |
2 |
|
16 |
Quality management systems - Guidelines for realizing financial
and economic benefits / Note: Intended as replacement for ISO/TR 10014
(1998-08). - Hệ thống quản lư chất lượng -
Hướng dẫn về lợi ích kinh tế và tài chính
đạt được / Chú ư: Được dùng là bản
thay thế cho ISO/TR 10014 (1998-08) |
1998 |
16 |
|
17 |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles -
Đánh giá sự phù hợp - Thuật ngữ và các nguyên tắc
chung |
2004-11-00 |
47 |
|
18 |
Conformity assessment - General requirements for accreditation
bodies accrediting conformity assessment bodies / Note: Corrected and
reprinted in 2005-02 -Đánh giá sự phù hợp - Các yêu cầu
chung đối với các tổ chức đánh giá sự
phù hợp công nhận các tổ chức công nhận / Chú
ư: Được sửa đổi và in lại năm
2005-02 |
2004-09-00 |
21 |
|
19 |
General criteria for the operation of various types of bodies performing
inspection - Các tiêu chí chung về hoạt động của
các loại tổ chức hoạt động giám sát |
1998-11-00 |
12 |
|
20 |
Conformity assessment - General requirements for bodies operating
certification of persons - Đánh giá sự phù hợp - Các yêu cầu
chung đối với các tổ chức hoạt động
chứng nhận nhân sự |
2003-04-00 |
10 |
|
21 |
General requirements for the competence of testing and
calibration laboratories -Các yêu cầu chung về năng lực
thử nghiệm của các pḥng thí nghiệm |
2005-05-00 |
28 |
|
22 |
Conformity assessment - General requirements for third-party
marks of conformity - |
2003-10-00 |
5 |
|
23 |
Conformity assessment - General requirements for peer assessment
of conformity assessment bodies and accreditation bodies - Đánh giá sự
phù hợp - Yêu cầu chung về đánh giá ngang hàng của
các tổ chức đánh giá sự phù hợp và các tổ
chức công nhận |
2005-01-00 |
13 |
|
24 |
Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity -
Part 1: General requirements - Đánh giá sự phù hợp - Công bố
hài hoà của tổ chức cung cấp - Phần 1: Yêu cầu
chung |
2004-10-00 |
6 |
|
25 |
Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part
2: Supporting documentation |
2004-10-00 |
2 |
|
26 |
Đánh giá sự phù hợp - Công bố hài hoà của
tổ chức cung cấp - Phàn 2: Cung cấp tài liệu |
|||
27 |
Software engineering - Guidelines for the application of ISO
9001:2000 to computer software - Kỹ thuật phần mềm -
Hướng dẫn ứng dụng ISO 9001:2000 cho phần
mềm máy vi tính |
2004-02-00 |
54 |
|
28 |
Conformity assessment - Guidance on a third-party certification
system for products - Đánh giá sự phù hợp - Hướng
dẫn về hệ thống chứng nhận sản phẩm
của bên thứ ba |
2004-10-00 |
19 |
|
29 |
Proficiency testing by interlaboratory comparisons - Part 1:
Development and operation of proficiency testing schemes - Kiểm tra
độ thuần thục bằng cách so sánh liên pḥng thí
nghiệm - Phần 1: Phát triển và hoạt động của
kế hoạch kiểm tra độ thuần thục |
1997-00-00 |
16 |
|
30 |
Proficiency testing by interlaboratory comparisons - Part 2:
Selection and use of proficiency testing schemes by laboratory accreditation
bodies -Kiểm tra độ thuần thục bằng cách
so sánh liên pḥng thí nghiệm - Phần 2: Lựa chọn và sử
dụng kế hoạch kiểm tra độ thuần thục
bởi tổ chức công nhận pḥng thí nghiệm |
1997-00-00 |
4 |
|
31 |
Conformity assessment - Guidance on the use of an organization's
quality management system in product certification-Đánh giá sự hài
hoà - Hướng dẫn về việc sử dụng hệ
thống quản lư chất lượng trong chứng nhận
sản phẩm |
2005-01-00 |
21 |
|
32 |
Conformity assessment - Code of good practice - Đánh giá sự
phù hợp - Quy phạm thực hành tốt |
2004-09-00 |
5 |
|
33 |
General requirements for bodies operating product certification
systems - Yêu cầu chung đối với tổ chức vận
hành hệ thống chứng nhận sản phẩm |
1996-00-00 |
8 |
|
34 |
Conformity assessment - Fundamentals of product certification -
Đánh giá sự phù hợp - Các vấn đề cơ bản
của chứng nhận sản phẩm |
2004-09-00 |
9 |
|
35 |
Arrangements for the recognition and acceptance of conformity
assessment results - Chuẩn bị cho việc thừa nhận
và công nhận kết quả đánh phù hợp |
2002-00-00 |
8 |
|
36 |
Guidelines for drafting of standards suitable for use for
conformity assessment - Hướng dẫn cho bản dự thảo
tiêu chuẩn phù hợp cho việc sử dụng đánh
giá sự phù hợp |
1994-00-00 |
3 |
|
37 |
Conformity assessment - Confidentiality - Principles and
requirements - Đánh giá sự phù hợp - Cẩn trọng -
Nguyên tắc và yêu cầu |
2004-08-00 |
3 |
|
38 |
Conformity assessment - Complaints and appeals - Principles and
requirements - Đánh giá sự phù hợp - Khiếu nại
và yêu cầu - Nguyên tắc và yêu cầu |
2004-08-00 |
5 |
|
39 |
Guidelines for quality management system documentation - Hướng
dẫn về tài liệu hệ thống quản lư chất
lượng |
2001-07-00 |
14 |
|
40 |
Guidance on statistical techniques for ISO 9001:2000 -Hướng
dẫn về kỹ thuật thống kê đối với
ISO 9001:2000 |
2003-05-00 |
34 |
|
41 |
Guidelines for interpretation of ISO 9000 series for application
within the iron ore industry - Hướng dẫn để hiểu
rơ bộ ISO 9000 ứng dụng trong phạm vi ngành công nghiệp
khai thác mỏ sắt |
1997-06-00 |
16 |
|
42 |
Guidelines for the selection of statistical methods in
standardization and specification -Hướng dẫn lựa chọn
các phương pháp thống kê trong tiêu chuẩn hoá và yêu cầu
kỹ thuật |
2003-11-00 |
28 |
|
43 |
Quality management systems - Particular requirements for the
application of ISO 9001:2000 for automotive production and relevant service part
organizations / Note: Corrected and reprinted in 2003-12 -Hệ thống
quản lư chất lượng - Các yêu cầu cụ thể
để áp dụng ISO 9001:2000 cho các tổ chức sản
xuất ô tô và dịch vụ liên quan / Chú ư: Đă chỉnh
sửa lại năm 2003-12 |
2002-03-00 |
48 |
|
44 |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries -
Sector-specific quality management systems - Requirements for product and
service supply organizations |
2003-09-00 |
38 |
|
45 |
Các ngành công nghiệp dầu mỏ, hoá mỏ và
khí thiên nhiên - Hệ thống quản lư chất lượng
chuyên ngành - Yêu cầu đối với tổ chức
cung cấp dịch vụ và sản phẩm |
|||
46 |
Medical devices -- Quality management systems -- Requirements
for regulatory purposes -Thiết bị y tế - Hệ thống
quản lư chất lượng-
Các yêu cầu về mục tiêu thông thường |
2003 |
64 |
|
47 |
Guidelines on the application of ISO 9001:2000 for the food and drink industry -Hướng dẫn ứng
dụng ISO 9001:2000 đối với ngành công nghiệp thực
phẩm và đồ uống |
2001 |
44 |
|
48 |
Medical devices -- Quality management systems -- Guidance on the
application of ISO 13485: 2003 - Thiết bị y tế - Hệ
thống quản lư chất lượng - Hướng dẫn
ứng dụng ISO 13485:2003 |
2004 |
84 |
|
49 |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for staining in biology - Thiết
bị y tế chẩn đoán trong suốt - Thông tin cung cấp
bởi nhà sản xuất với các thuốc thử chẩn
đoán trong suốt đối với sự biến màu
trong sinh vật học |
2002 |
24 |
|
50 |
Chuẩn mực chung cho các hoạt động của
tổ chức tiến hành giám định. |
2001 |
19 |
|
51 |
Yêu cầu chung về năng lực của pḥng
thử nghiệm và hiệu chuẩn |
2001 |
50 |
|
52 |
Hệ thống quản lư chất lượng.
Hướng dẫn cải tiến. |
2000 |
76 |
|
54 |
Hệ thống quản lư chất lượng.
Cơ sở và từ vựng. |
2000 |
59 |
|
55 |
TCVN ISO/TS:2008 |
Hệ thống quản lư an toàn thực phẩm
– Yêu cầu đối với các tổ chức đánh
giá và chứng nhận hệ thống quản lư an toàn thực
phẩm |
2008 |
23 |